Xe tải Thaco Auman C1500, xe tải Auman 3 chân cầu nhấc tải trọng 14,8 tấn trang bị động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, làm mát bằng nước, tăng áp. Máy Phaser230Ti (công nghệ Anh). Với dung tích xy lanh 5.990cc, công suất 230 Ps phù hợp với nhu cầu sử dụng ở Việt Nam. Xe Auman C1500 được trang bị thêm cầu phụ, với cơ cấu nâng hạ cầu bằng khí nén, hệ thống treo sử dụng bầu hơi điều khiển bằng điện, rất ưu việt khi vận hành trên địa hình phức tạp.

Thaco auman C1500

Xe tải Thaco Auman C1500 tải trọng 14,8 tấn

Ngoại thất Thaco Auman C1500

Ngoại thất xe tải Thaco Auman C1500

Nội thất Thaco Auman C1500

Nội thất xe tải 3 chân cầu nhấc C1500

Khung gầm động cơ thaco auman c1500

Động cơ khung gầm Auman C1500

Giá xe tải Thaco Auman C1500 xin vui lòng liên hệ Hotline: 0971982398

Ngoài xe tải Auman C1500 tải trọng 14,8 tấn các bạn còn có thể tham khảo thêm các dòng xe tải nặng mà Thaco lắp ráp phân phối: Thaco Auman C1400B,Xe tải Thaco Auman C1400 , Thaco Auman C160Thaco Auman C1350, Thaco Auman C300B, Thaco Auman C34

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO FOTON AUMAN C1500 (6x2R)

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO AUMAN C1500

1

ĐỘNG CƠ
Kiểu

Phaser230Ti (công nghệ Anh)

Loại

Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp

Dung tích xi lanh cc

5990

Đường kính x Hành trình piston mm

100 x 127

Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm

230 / 2500

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm

760 / 1400 ~ 1600

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Số tay

06 số tiến, 01 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1 = 8.04 / ih2=4.52 / ih3=2.64 / ih4=1.66 / ih5=1.00 / ih6=0.83 / iR=8.05

Tỷ số truyền cuối

Cầu láp chủ động, tỷ số truyền 6,166

Cầu phụ phía sau nâng hạ bằng bầu hơi

3

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít ê cu, trợ lực, thủy lực

4

HỆ THỐNG PHANH

Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống. Phanh tay lốc kê

5

HỆ THỐNG TREO
Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá, bầu hơi

6

LỐP XE
Trước/Sau

11.00R20

7

KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm

10260 x 2500 x 3730

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm

7800 x 2370 x 2150

Kích thước chassic (Dày x R x C) mm

(7+4) x 75 x 250

Vệt bánh trước mm

1940

Vệt bánh sau mm

1847

Chiều dài cơ sở mm

6000 + 1310

Khoảng sáng gầm xe mm

260

Cabin

Rộng 2200 mm nóc thấp

8

TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg

8125

Tải trọng kg

14800

Trọng lượng toàn bộ kg

23120

Số chỗ ngồi Chỗ

03

9

ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc %

27

Bán kính quay vòng nhỏ nhất m

11,8

Tốc độ tối đa Km/h

90

Dung tích thùng nhiên liệu lít

Bằng nhôm 380 lít