Dòng sản phẩm xe tải Auman C160 cao cấp công nghệ Châu Âu
Dòng sản phẩm cao cấp Thaco Auman C160 2 chân, thiết kế tiêu chuẩn châu Âu, Đông cơ Cumin đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liêu. Dòng xe tải trọng lên đến 9 tấn, thùng dài 7,4m với nhu cầu chuyên chở của khách hàng tại Việt Nam.
Tiếp nối thành công của dòng xe tải nặng Thaco Auman được sản xuất, lắp ráp theo tiêu chuẩn chất lượng châu Âu với nhiều tính năng ưu việt, đáp ứng nhu cầu sử dụng và đem lại hiệu quả kinh tế cao cho khách hàng. Đây là sản phẩm xe tải cao cấp với khung gầm hoàn toàn mới, cấu hình và công suất động cơ hợp lý, phù hợp với các quy định mới của Chính phủ về vận tải đường bộ, hệ thống truyền động tối ưu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO AUMAN C160 (4×2)
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN C160 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu |
ISF3.8s3168 (Euro III) |
||
Loại |
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp, phun dầu điện tử |
||
Dung tích xi lanh | cc |
3760 |
|
Đường kính x Hành trình piston | mm |
102 x 115 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm |
170 / 2600 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm |
600 / 1300 ~ 1700 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
– |
||
Tỷ số truyền cuối |
– |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
Khí nén 2 dòng, phanh tay locked |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá. |
||
6 |
LỐP XE | ||
Trước/Sau |
10.00R20 (Bố thép) |
||
7 |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm |
9730 x 2460 x 3600 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm |
7400 x 2300 x 2150 |
|
Vệt bánh trước | mm |
1900 |
|
Vệt bánh sau | mm |
1800 |
|
Chiều dài cơ sở | mm |
6000 |
|
Khoảng sáng gầm xe | mm |
280 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg |
5925 |
|
Tải trọng | kg |
9300 |
|
Trọng lượng toàn bộ | kg |
15120 |
|
Số chỗ ngồi | Chỗ |
03 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % |
– |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m |
– |
|
Tốc độ tối đa | Km/h |
80 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu | lít |
350 |