Xe tải Thaco Auman C1350, xe tải 3 chân Auman C1350 tải trọng 13,5 tấn trang bị động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, làm mát bằng nước, tăng áp. Máy Phaser230Ti (công nghệ Anh). Với dung tích xy lanh 5.990cc, công suất 230 Ps phù hợp với nhu cầu sử dụng ở Việt Nam. Có thông số kỹ thuật tương tự như dòng xe 3 chân Auman C1500 nhưng xe 3 chân Auman C1350 có chassi dài hơn, chiều dài thùng 9,5 m so với 7,8 m giúp khách hàng có thể chở được nhiều loại mặt hàng hơn.
Ngoại thất xe tải Thaco Auman C1350
Nội thất xe tải Thaco Auman C1350
Động cơ khung gầm Thaco Auman C1350
Giá xe tải Thaco Auman C1350 xin vui lòng liên hệ Hotline: 0971982398
Ngoài xe tải Auman C1350 13,5 tấn các bạn còn có thể tham khảo thêm các dòng xe tải nặng mà Thaco lắp ráp phân phối: Xe tải Thaco Auman C1400 , Thaco Auman C160, Thaco Auman C1500, Thaco Auman C1400B, Thaco Auman C300B, Thaco Auman C34
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO FOTON AUMAN C1350 (6×2)
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN C1350 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu |
Phaser230Ti (công nghệ Anh) |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
||
Dung tích xi lanh | cc |
5990 |
|
Đường kính x Hành trình piston | mm |
100 x 127 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm |
230 / 2500 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm |
760 / 1400 ~ 1600 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
06 số tiến, 01 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 8.04 / ih2=4.52 / ih3=2.64 / ih4=1.66 / ih5=1.00 / ih6=0.83 / iR=8.05 |
||
Tỷ số truyền cuối |
Cầu láp chủ động, tỷ số truyền 6,166 Cầu phụ phía sau nâng hạ bằng bầu hơi |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê cu, trợ lực, thủy lực |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống. Phanh tay lốc kê |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, bầu hơi |
||
6 |
LỐP XE | ||
Trước/Sau |
11.00R20 |
||
7 |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm |
11945 x 2500 x 3670 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm |
9500 x 2370 x 2150 |
|
Kích thước chassic (Dày x R x C) | mm |
(7+4) x 75 x 250 |
|
Vệt bánh trước | mm |
1940 |
|
Vệt bánh sau | mm |
1847 |
|
Chiều dài cơ sở | mm |
6000 + 1310 |
|
Khoảng sáng gầm xe | mm |
260 |
|
Cabin |
Rộng 2200 mm nóc thấp |
||
8 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg |
9405 |
|
Tải trọng | kg |
13500 |
|
Trọng lượng toàn bộ | kg |
23100 |
|
Số chỗ ngồi | Chỗ |
03 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % |
27 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m |
11,8 |
|
Tốc độ tối đa | Km/h |
90 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu | lít |
Bằng nhôm 380 lít |