Xe ben Thaco FLD420 tải trọng 4,2 tấn là sản phẩm nâng tải từ dòng xe FLD345D 3,45 tấn do Thaco Trường Hải sản xuất và lắp ráp trên dây chuyên khép kín hiện đại đảm bảo chất lượng sản phẩm vượt trội hơn so với sản phẩm cùng phân khúc trên thị trường. Với những đặc thù công việc đặc biệt của dòng xe ben do vậy yêu cầu kỹ thuật cho dòng xe ben này cũng hoàn toàn khác biệt. Với công nghệ hiện đại kết hợp với kinh nghiêm lâu năm về việc sản xuất các dòng xe tai,Thaco Trường hải  tự tin là nhà cung cấp dòng xe ben Thaco Forland với các tải trọng tốt nhất trên thị trường, kết hợp với giá thành hợp lý với người sử dụng tại Việt Nam.Thương hiệu xe ben Thaco Forland đã có mặt trên thị trường trên dưới 10 năm được người sử dụng đánh giá rất cao về chất lượng cũng như độ linh hoạt với nhiều mục đích khác nhau.Trải qua nhiều lần nâng cấp Công ty Thaco Trường hải tự tin là nhà cung cấp xe ben hàng đầu khu vực.

Thaco FLD 420 tải trọng 4,2 tấn

Liên hệ Mr Luật 0971982398 để tư vấn rõ hơn về sản phẩm xe ben Thaco FLD420 và giá xe tốt nhất.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FLD420

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

FLD420

1

ĐỘNG CƠ
Kiểu

4DW83-73

Loại

Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp

Dung tích xi lanh cc

2156

Đường kính x Hành trình piston mm

85 x 95

Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm

73 / 3000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm

200 / 1800~2100

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực

Kiểu hộp số

5 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền cầu

6,142

3

HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái

Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực

4

HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính

Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked

5

HỆ THỐNG TREO
Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá

6

LỐP XE
Thông số lốp Trước/sau

7.00-16

7

KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm

4760 x 1980 x 2240

Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm

2.800 x 1820 x 650

(3,3 m3)

Vệt bánh trước mm

1483

Vệt bánh sau mm

1485

Chiều dài cơ sở mm

2600

Khoảng sáng gầm xe mm

210

8

TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg

3010

Tải trọng kg

4200

Trọng lượng toàn bộ kg

7340

Số chỗ ngồi Chỗ

02

9

ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc %

40

Bán kính vòng quay nhỏ nhất m

6

Tốc độ tối đa Km/h

78

Dung tích thùng nhiên liệu lít

70