Xe ben Thaco FLD345D tải trọng 3,45 tấn do Thaco Trường Hải sản xuất và lắp ráp trên dây chuyên khép kín hiện đại đảm bảo chất lượng sản phẩm vượt trội hơn so với sản phẩm cùng phân khúc trên thị trường. Với những đặc thù công việc đặc biệt của dòng xe ben do vậy yêu cầu kỹ thuật cho dòng xe ben này cũng hoàn toàn khác biệt. Với công nghệ hiện đại kết hợp với kinh nghiêm lâu năm về việc sản xuất các dòng xe tai,Thaco Trường hải tự tin là nhà cung cấp dòng xe ben Thaco Forland với các tải trọng tốt nhất trên thị trường, kết hợp với giá thành hợp lý với người sử dụng tại Việt Nam.Thương hiệu xe ben Thaco Forland đã có mặt trên thị trường trên dưới 10 năm được người sử dụng đánh giá rất cao về chất lượng cũng như độ linh hoạt với nhiều mục đích khác nhau.Trải qua nhiều lần nâng cấp Công ty Thaco Trường hải tự tin là nhà cung cấp xe ben hàng đầu khu vực.
Liên hệ Mr Luật 0971982398 để tư vấn rõ hơn về sản phẩm và giá xe tốt nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FORLAND FLD345D
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | FLD345D | |
1 | ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | 4DW83-73 | ||
Loại | Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp | ||
Dung tích xi lanh | cc | 2156 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 85 x 95 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 73 / 3000 | |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 200 / 1800~2100 | |
2 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực | ||
Kiểu hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền cầu | 6,142 | ||
3 | HỆ THỐNG LÁI | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực | ||
4 | HỆ THỐNG PHANH | ||
Hệ thống phanh chính | Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked | ||
5 | HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá | ||
6 | LỐP XE | ||
Thông số lốp | Trước/sau | 7.00-16 | |
7 | KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4760 x 1980 x 2240 | |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | mm | 2800 x 1820 x 560
(2,9 m3) |
|
Vệt bánh trước | mm | 1483 | |
Vệt bánh sau | mm | 1485 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2600 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 | |
8 | TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 3020 | |
Tải trọng | kg | 3450 | |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 6600 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 | |
9 | ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 40 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 6 | |
Tốc độ tối đa | Km/h | 78 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 70 |