XE BEN THACO NEW FORLAND FD500.E4

Thaco New Forland FD500.E4 – Dòng xe ben thế hệ mới, với nhiều tính năng vượt trội, tải trọng 5 tấn.

Cabin hoàn toàn mới, hiện đại, rộng rãi, mạnh mẽ, trang bị nhiều tiện nghi như điều hòa cabin, kính chỉnh điện, ghế lái tiện nghi.

Cabin Ollin 1800 – thiết kế mới phù hợp với tiêu chuẩn xe Ben

Thaco New Forland FD500.E4 – Trang bị động cơ Diesel công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường.

Khung xe chassis 2 lớp. Thùng xe được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, kết cầu vững chắc, được nhúng sơn tĩnh điện mang lại giá trị sử dụng lâu dài và hiệu quả kinh tế cao.

Linh kiện đồng bộ, chất lượng ổn định.

Được bảo hành 01 năm hoặc 30.000 km tại các trạm dịch vụ THACO trên toàn quốc.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO NEW FORLAND FD500.E4

STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO NEW FORLAND FD500.E4
1 ĐỘNG CƠ
Kiểu 4DW93-95E4
Loại Diesel, 04 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp,
phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail
Dung tích xi lanh cc 2.540
Đường kính x Hành trình piston mm 90 x 100
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 98 / 3.000
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 250 / 1.800
2 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Số tay Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính I: 7,31; II: 3,31; III: 2,45;

IV: 1,54; V: 1,00; R: 6,97

Tỷ số truyền cuối 6,167
3 HỆ THỐNG LÁI Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
4 HỆ THỐNG PHANH Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống, phanh tay lóc kê
5 HỆ THỐNG TREO
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá.
6 LỐP XE
Trước/Sau 8.25-16 (Bố thép)
7 KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5270 x 2170 x 2580
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 3200 x 2000 x 645 (4,13 m3)
Vệt bánh trước mm 1640
Vệt bánh sau mm 1586
Chiều dài cơ sở mm 2900
Khoảng sáng gầm xe mm 230
8 TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg 4050
Tải trọng kg 4990
Trọng lượng toàn bộ kg 9170
Số chỗ ngồi Chỗ 02
9 ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 40
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6,0
Tốc độ tối đa Km/h 75
Dung tích thùng nhiên liệu lít 75
Đường kính x Hành trình ty ben mm 140×570
Trang bị tiêu chuẩn   Máy lạnh, Kính cửa chỉnh điện