BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO TOWNER800
STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO TOWNER800
1 KÍCH THƯỚC – ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 3540 x 1400 x 1780 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 2220 x 1330 x 300 (mm)
Chiều dài cơ sở mm 2.010
Vệt bánh xe trước/sau 1.210 / 1.205
Khoảng sáng gầm xe mm 165
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 4,7
Khả năng leo dốc % 25,9
Tốc độ tối đa km/h 97,99
Dung tích thùng nhiên liệu lít 36
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 740
Tải trọng cho phép Kg 750
Trọng lượng toàn bộ Kg 1.620
Số chỗ ngồi Chỗ 2
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu DA465QE
Loại động cơ Xăng- 4 kỳ, 4 xi – lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử
Dung tích xi lanh cc 970
Đường kính x Hành trình piston mm 65,5 x 72
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 48Ps/5000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 72N.m/3000~3500 vòng/phút
Dung tích thùng nhiên liệu lít 36
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí
Số tay
Tỷ số truyền hộp số chính ih1 = 3.505; ih2=2.043; ih3=1.383; ih4=1; ih5=0,806; ihR=3.536
Tỷ số truyền cuối 5.125
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái bánh răng, thanh răng
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu
Thông số lốp trước/sau 5.00/ 12
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
Phanh trước: Phanh đĩa
Phanh sau: tang trống
9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống âm thanh
Hệ thống điều hòa cabin
Kính cửa điều chỉnh điện
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Kiểu ca-bin
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
10 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm / 50.000 km