THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BUS THACO BLUE SKY 120S
(TB120S-W336E4 47 chỗ)
KHUNG GẦM |
THACO |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
WP9H336E40 |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
8800 cc |
|
Đường kính x Hành trình piston |
116 x 139 (mm) |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
336 (PS)/1900 (vòng/phút) |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
1660 N.m /1000 – 1400 (vòng/phút) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
|
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 7, 40; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,00; ih6 = 0,74; iR = 6,26 |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh chính |
Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng |
Phanh dừng |
Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. |
|
Phanh hỗ trợ |
Có trang bị ABS và phanh điện từ |
|
HỆ THỐNG TREO |
|
|
Trước |
2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
|
Sau |
4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
|
LỐP XE |
|
|
Trước/Sau |
12R22.5/Dual 12R22.5 |
|
KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
12180 x 2500 x 3500 (mm) |
|
Vết bánh trước |
2092 (mm) |
|
Vết bánh sau |
1902 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
6000(mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
150 (mm) |
|
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
Trọng lượng không tải |
12185 (kG) |
|
Trọng lượng toàn bộ |
16000 (kG) |
|
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
47 |
|
ĐẶC TÍNH |
|
|
Khả năng leo dốc |
42,4 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
10,6 (m) |
|
Tốc độ tối đa |
119 (km/h) |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
340 (lít) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BUS THACO BLUE SKY 120LS
(TB120LS-W336IE4 25 GHẾ)
KHUNG GẦM |
THACO |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
WP9H336E40 |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
8800 cc |
|
Đường kính x Hành trình piston |
116 x 139 (mm) |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
336 (PS)/1900 (vòng/phút) |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
1660 N.m /1000 – 1400 (vòng/phút) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
|
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 7, 40; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,00; ih6 = 0,74; iR = 6,26 |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh chính |
Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng |
Phanh dừng |
Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. |
|
Phanh hỗ trợ |
Có trang bị ABS và phanh điện từ |
|
HỆ THỐNG TREO |
|
|
Trước |
2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
|
Sau |
4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
|
LỐP XE |
|
|
Trước/Sau |
12R22.5/Dual 12R22.5 |
|
KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
12180 x 2500 x 3500 (mm) |
|
Vết bánh trước |
2092 (mm) |
|
Vết bánh sau |
1902 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
6000 (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
150 (mm) |
|
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
Trọng lượng không tải |
13355 (kG) |
|
Trọng lượng toàn bộ |
16000 (kG) |
|
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
25 |
|
ĐẶC TÍNH |
|
|
Khả năng leo dốc |
42,4 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
10,6 (m) |
|
Tốc độ tối đa |
119 (km/h) |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
340 (lít) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BUS THACO BLUESKY 120LS
(TB120LS-W336E4 30 GHẾ)
KHUNG GẦM |
THACO |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
WP9H336E40 |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
8800 cc |
|
Đường kính x Hành trình piston |
116 x 139 (mm) |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
336 (PS)/1900 (vòng/phút) |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
1660 N.m /1000 – 1400 (vòng/phút) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
|
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 7, 40; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,00; ih6 = 0,74; iR = 6,26 |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh chính |
Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng |
Phanh dừng |
Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. |
|
Phanh hỗ trợ |
Có trang bị ABS và phanh điện từ |
|
HỆ THỐNG TREO |
|
|
Trước |
2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
|
Sau |
4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
|
LỐP XE |
|
|
Trước/Sau |
12R22.5/Dual 12R22.5 |
|
KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
12180 x 2500 x 3500 (mm) |
|
Vết bánh trước |
2092 (mm) |
|
Vết bánh sau |
1902 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
6000(mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
150 (mm) |
|
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
Trọng lượng không tải |
13155 (kG) |
|
Trọng lượng toàn bộ |
16000 (kG) |
|
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
30 |
|
ĐẶC TÍNH |
|
|
Khả năng leo dốc |
42,4 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
10,6 (m) |
|
Tốc độ tối đa |
119 (km/h) |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
340 (lít) |