Xe ben Thaco FLD490C tải trọng 4,99 tấn giá tốt tại Hà Nội. Với ưu điểm chất lượng ổn định, giá cả phù hợp, khả năng khai thác cao, sản phẩm Thaco Forland FLD490C đã trở thành người bạn đồng hành tin cậy trong buổi đầu khởi nghiệp của các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xây dựng, san lấp mặt bằng; kinh doanh vận tải vật liệu xây dựng. Trong 5 năm gần đây, hơn 20.000 xe Thaco Forland ben được bán ra thị trường đã phần nào khẳng định được tính hiệu quả và khả năng khai thác tối ưu của sản phẩm.
Thaco FLD490C được các doanh nghiệp tin dùng bởi giá cả phù hợp – giúp giảm được chi phí đầu tư ban đầu, thu hồi vốn nhanh – và chế độ hậu mãi chu đáo. Khi lựa chọn sản phẩm Thaco Forland ben, khách hàng sẽ được hưởng các điều kiện bảo hành, bảo dưỡng ưu đãi cho sản phẩm tại các xưởng dịch vụ trên toàn quốc. Bên cạnh đó, hệ thống cung ứng linh kiện phụ tùng tại các trạm dịch vụ ủy quyền luôn kịp thời, đầy đủ, đáp ứng nhu cầu sửa chữa, thay mới phụ tùng của khách hàng
Xe ben Thaco FLD490C tải trọng 4,99 tấn
Ngoại thất xe ben Thaco 4,99 tấn
Nội thất xe ben Thaco FLD490C
Động cơ khung gầm Ben FLD490C
Giá xe Thaco FLD490C xin vui lòng liên hệ Hotline:0971.98.23.98
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FORLAND FLD490C
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO FLD490C |
|
1 |
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu |
4DW93-84 |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng – turbo tăng áp, làm mát khí nạp |
||
Dung tích xi lanh | cc |
2540 |
|
Đường kính x Hành trình piston | mm |
90 x 100 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm |
84 / 3000 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm |
220 / 2100 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=7,312 / ih2=4,311 / ih3=2,450 / ih4=1,534 / ih5=1,000 / iR=7,66 |
||
Tỷ số truyền cuối |
5,375 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
6 |
LỐP XE | ||
Trước/Sau |
6.25 – 16 |
||
7 |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm |
5210 x 2150 x 2350 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm |
3200 x 1990 x 650 |
|
Vệt bánh trước | mm |
1620 |
|
Vệt bánh sau | mm |
1570 |
|
Chiều dài cơ sở | mm |
2900 |
|
Khoảng sáng gầm xe | mm |
200 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg |
3655 |
|
Tải trọng | kg |
4990 |
|
Trọng lượng toàn bộ | kg |
8840 |
|
Số chỗ ngồi | Chỗ |
03 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % |
46 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m |
6 |
|
Tốc độ tối đa | Km/h |
68 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu | lít |
70 |