Xe tải đông lạnh Kia K200, Thaco K200 đông lạnh với 2 loại tải trọng 990 Kg và 1,49 tấn phù hợp với nhu cầu sử dụng của nhiều khách hàng. Với linh kiện nhập khẩu đồng bộ từ Hàn Quốc được Thaco lắp ráp trên dây chuyền công nghệ hiện đại. Xe được lắp máy lạnh HWASUNG THERMO được sử dụng phổ biến trên thị trường, có độ bền và độ tin cậy cao, công suất làm lạnh lớn. Thùng được thiết kế với Panel dạng nguyên tấm với lớp cách nhiệt Polyurethane được sản xuất trên máy ép thuỷ lực 400 tấn nên chịu được va đập cao, đồng thời tăng cường độ giữ lạnh, không thấm nước và tính thẫm mỹ cao. Panel có vách ngoài bằng vật liệu Composite, vách trong bằng vật liệu Composite phù hợp với nhiều nhu cầu vận chuyển của khách hàng. Xe có mui lướt gió giúp xe tăng tính thẩm mỹ, tăng tính năng khí động học
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐÔNG LẠNH KIA NEW FRONTIER K200
KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
5310 x 1895 x 2550 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
3100 x 1690 x 1630 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
1490 / 1340 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2615 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
130 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
Trọng lượng không tải |
kg |
2240 |
Tải trọng |
kg |
990/1490 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
3425/3925 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
ĐỘNG CƠ |
|
|
Tên động cơ |
|
HYUNDAI D4CB-CRDi |
Loại động cơ |
|
Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. |
Dung tích xi lanh |
cc |
2497 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
91 x 96 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
130 / 3800 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
255/1500 – 3500 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Ly hợp |
|
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
Hộp số |
|
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền chính
|
|
ih1=4,271; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000; ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=3,814 |
Tỷ số truyền cuối |
|
3,727 |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Bánh răng – Thanh răng, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Trước/ sau |
Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
HỆ THỐNG TREO |
|
|
Trước |
|
Độc lập, thanh xoắn, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực. |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
LỐP XE |
Nhãn hiệu |
CASUMINA |
Trước/ sau |
|
195R15C/155R12C |
ĐẶC TÍNH |
|
|
Khả năng leo dốc |
% |
30,3 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,3 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
111 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
65 |
Trang bị tiêu chuẩn |
Radio, USB, Máy lạnh cabin |
|
Thông tin máy lạnh |
Hwasung Thermo HT100II: -15 độ C |