Xe tải Thaco Ollin 950A tải trọng 9,5 tấn là dòng tải được sản xuất bởi nhà máy Thaco Trường Hải, là nhà máy sản xuất xe tải nặng dày dặn kinh nghiệm đã được người tiêu dùng tin tưởng sử dụng trong nhiều năm qua, xe tải thaco 950a Trường Hải được trang bị nhiều công nghệ hiện đại, sản xuất trên dây chuyền lắp ráp đồng bộ hóa hoàn toàn, với thế mạnh tải trọng cao, kích thước thùng lớn, mẫu mã đẹp mắt chắc chắn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách.

Xe tải thaco ollin 9t5 được trang bị khối động cơ Yuchai 160 mã lực có turbo tăng áp dung tích 4260cc sản sinh công suất  110kw, kích thước và hành trình piston lớn cho khả năng vận hành vượt trội, làm mát bằng nước và khí nạp, khả năng giảm nhiệt nhanh, tăng tuổi thọ động cơ, xe tải thaco onllin sử dụng hộp số cơ khí 7 cấp đi kèm động cơ tạo ra tính đồng bộ, vào số nhẹ nhàng tỷ số truyền lớn cho khả năng vận hành mạnh mẽ ở mọi cấp số.

ollin-950a

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO OLLIN 950A

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

THACO OLLIN950A

1

KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)mm

9.215 x 2.450 x 3490

Kích thước lòng thùng (DxRxC)mm

6.900 x 2.300 x 760/2.150

Vết bánh trướcmm

1,818

Vết bánh saumm

1,800

Chiều dài cơ sởmm

6,000

Khoảng sáng gầm xemm

270

2

TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tảikg

5,625

Tải trọngkg

9,500

Trọng lượng toàn bộkg

15,320

Số chổ ngồi

03

3

ĐỘNG CƠ
Kiểu

YC4E160-33

Loại

Diesel,04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp

Dung tích xy lanhcc

4,260

Đường kính x Hành trình pistonmm

110 x 112

Công suất cực đại/Tốc độ quayPs/(vòng/phút)

160/2.600

Momen xoắn cực đại/Tốc độ quayNm/(vòng/phút)

430/(1.400-1.800)

4

TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

6 số tiến, 01 số lùi

Tỷ số truyền hộp số

6,515/3,917/2,346/1,429/ 1,000/0,814
iR: 6,061

5

HỆ THỐNG LÁI

Trợ lực thủy lực, trục vít êcu bi

6

HỆ THỐNG PHANH

Tang trống, khí nén 2 dòng, phanh tay lốc kê.

7

HỆ THỐNG TREO (trước/sau)
Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá

8

LỐP XE (trước/sau)

9.00-20/Dual9.00-20

9

ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc%

26

Bán kính quay vòng nhỏ nhấtm

11.5

Tốc độ tối đakm/h

90

Dung tích thùng nhiên liệulít

220