Xe tải Thaco Ollin 900B, xe tải Ollin 9,1 tấn của Trường Hải, so với các sản phẩm cùng phân khúc, Thaco Ollin 900B vận hành mạnh mẽ hơn với động cơ của Tập đoàn Weichai – tập đoàn đứng đầu về sản xuất động cơ diesel tại Trung Quốc và trên thế giới. Sự nghiên cứu, kết hợp các kỹ thuật công nghệ của Áo đã đem đến cho động cơ Weichai nhiều ưu điểm: mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. Sử dụng công nghệ Weichai, động cơ được tăng sức mạnh lên 14,8%, tốc độ tăng 15,6%, đồng thời khả năng leo dốc được nâng lên đáng kể so với động cơ cùng công suất. Riêng Thaco Ollin700/800/900 sử dụng động cơ Yuchai với công suất và mô-men xoắn lớn hơn, đảm bảo khả năng chịu tải cao, vận hành ổn định, bền bỉ, phù hợp với cung đường trung bình và đường dài.
Xe tải Thaco Ollin 900B tải trọng 9,1 tấn
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
THACO OLLIN900B |
|
1 |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm |
9.210 x 2.450 x 3500 |
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | mm |
6.900 x 2.300 x 760/2.150 |
|
Vết bánh trước | mm |
1,818 |
|
Vết bánh sau | mm |
1,800 |
|
Chiều dài cơ sở | mm |
5,600 |
|
Khoảng sáng gầm xe | mm |
270 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg |
5,655 |
|
Tải trọng | kg |
9,100 |
|
Trọng lượng toàn bộ | kg |
14,950 |
|
Số chổ ngồi |
03 |
||
3 |
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu |
YC4E160-33 |
||
Loại |
Diesel,04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp |
||
Dung tích xy lanh | cc |
4,260 |
|
Đường kính x Hành trình piston | mm |
110 x 112 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) |
160/2.600 |
|
Momen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) |
430/(1.400-1.800) |
|
4 |
TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Hộp số |
6 số tiến, 01 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số |
6,515/3,917/2,346/1,429/ 1,000/0,814 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trợ lực thủy lực, trục vít êcu bi |
|
6 |
HỆ THỐNG PHANH |
Tang trống, khí nén 2 dòng, phanh tay lốc kê. |
|
7 |
HỆ THỐNG TREO (trước/sau) | ||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
8 |
LỐP XE (trước/sau) |
9.00-20/Dual9.00-20 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % |
26 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m |
11.5 |
|
Tốc độ tối đa | km/h |
90 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu | lít |
220 |