BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO TOWNER990

STTTHÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO TOWNER990
1KÍCH THƯỚC – ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C)mm4400 x 1550 x 1920 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)mm2540 x 1440 x 350 (mm)
Chiều dài cơ sởmm2740
Vệt bánh xetrước/sau1310 /1310
Khoảng sáng gầm xemm200
Bán kính vòng quay nhỏ nhấtm4,7
Khả năng leo dốc%22,9
Tốc độ tối đakm/h89
Dung tích thùng nhiên liệulít37
2TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thânKg930
Tải trọng cho phépKg880
Trọng lượng toàn bộKg2010
Số chỗ ngồiChỗ2
3ĐỘNG CƠ (ENGINE)
KiểuCông nghệ Nhật Bản K14B-A
Loại động cơ4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanhcc1372
Công suất cực đại/Tốc độ quayPs/rpm95Ps/6000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đạiN.m/rpm115N.m/3200 vòng/phút
Dung tích thùng nhiên liệulít37
4HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợpĐĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực
Số tay
Tỷ số truyền hộp số chínhih1=4.425; ih2=2.304;ih3=1.674; ih4=1.264;ih5=1; iR=5.151
Tỷ số truyền cầu4,3
5HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống láibánh răng, thanh răng
6HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treotrướcĐộc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
sauPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu
Thông số lốptrước/sau5.50/ 13
8HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanhdẫn động cơ khí