XE BEN THACO FORLAND FD250 – EURO 4

XE BEN 2,5 TẤN NEW FORLAND FD250.E4 – Dòng xe ben thế hệ mới, tiếp nối sản phẩm Thaco Forland FLD250D đã được Quý khách hàng tin dùngtrang bị động cơ QUANCHAI 4A1-68C40 công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Momen xoắn đạt 170 N.m, chất lượng ổn định, tính năng vượt trội, mạnh mẽ, bền bỉ.

Ngoại thất XE BEN TRƯỜNG HẢI 2,5 TẤN FD250.E4

Nội thất XE BEN 2,5 TẤN FD250.E4

 

Động cơ và khung gầm XE BEN 2,5 TẤN FD250.E4

Cabin hoàn toàn mới, hiện đại, rộng rãi, mạnh mẽ, trang bị nhiều tiện nghi như điều hòa cabin, kính chỉnh điện, ghế lái tiện nghi. Xe ben 2,5 tấn Thaco FD250.E4 – Trang bị động cơ Diesel công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Khung xe chassis 2 lớp, Cầu chủ động với tuỳ chọn cầu 1 cầu hoặc 2 cầu giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Thùng xe được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, kết cầu vững chắc, được nhúng sơn tĩnh điện mang lại giá trị sử dụng lâu dài và hiệu quả kinh tế cao. Thông số kỹ thuật phù hợp với công năng sử dụng khách hàng. Thaco New Forland – Linh kiện đồng bộ, chất lượng ổn định.

Dịch vụ sau bán hàng:

1.     Bảo hành tại các trạm ủy quyền trên toàn quốc, sửa chữa lưu động 24/24.

2.     Thời hạn bảo hành: 12 tháng hoặc 30.000 km, tùy điều kiện nào đến trước.

3.     Tại 1.000 km đầu tiên: thay nhớt, lọc nhớt và công lao động miễn phí. Tại 5.000, 10.000 km tiếp theo: thay lọc nhớt và công lao động miễn phí.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO NEW FORLAND FD250.E4

STTTHÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊTHACO NEW FORLAND FD250.E4
1ĐỘNG CƠ
KiểuQUANCHAI 4A1-68C40 (Euro IV)
LoạiDiesel, 04 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp,
phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail
Dung tích xi lanhcc1809
Đường kính x Hành trình pistonmm80 x 90
Công suất cực đại/Tốc độ quayPs/rpm68 / 3200
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quayN.m/rpm170 / 1800
2HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Số tayCơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính?_ℎ1 = 5,526 ; ?_ℎ2 = 2,992 ; ?_ℎ3 = 1,684

?_ℎ4 = 1,000 ; ?_ℎ5 = 0,857 ; ?_( ?) = 5,052

Tỷ số truyền cuối5,125
3HỆ THỐNG LÁITrục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
4HỆ THỐNG PHANHKhí thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
5HỆ THỐNG TREO
TrướcPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
SauPhụ thuộc, nhíp lá.
6LỐP XE
Trước/Sau6.50-15 (Bố thép)
7KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)mm4.320 x 1.770 x 2.170
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)mm2.300 x 1.600 x 570 (2,1 ?^?)
Vệt bánh trướcmm1310
Vệt bánh saumm1340
Chiều dài cơ sởmm2300
Khoảng sáng gầm xemm280
8TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tảikg2140
Tải trọngkg2490
Trọng lượng toàn bộkg4760
Số chỗ ngồiChỗ02
9ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc%43
Bán kính quay vòng nhỏ nhấtm5,2
Tốc độ tối đaKm/h65
Dung tích thùng nhiên liệulít55

Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ: Mr.Đức 0987.994.728 / 0938.808.841 Phụ trách kinh doanh Xe Foton