Sản phẩm mới xe tải Thaco M4 600 E4 với nhiều ưu điểm vượt trội
- Siêu phẩm THACO M4 350.E4(1,9T/3,49T) sử dụng động cơ CUMMINS tiêu chuẩn khí thải Euro4 công nghệ Mỹ tiết kiệm nhiên liệu, momen xoắn lớn tại vòng thua thấp
- Hệ thống phun nhiên liệu Common Rail+ EGR+Bộ xử lý khí xả 3 thành phần
- Cabin thiết kế tiêu chuẩn Châu Âu
- Tích hợp Camera và hệ thống cảm biến lùi cảnh báo va chạm an toàn khi lùi xe, khu vực hẹp
- Hệ thống giải trí màn hình cảm ứng LCD 7 inch, kết nối blutooth, có định vị GPS chỉ map, hiển thị camera lùi
- Hệ thống điều hoà 2 chiều
- Phím điều khiển âm thanh, trả lời điện thoại tích hợp trên vô lăng, có cruise control hệ thống ga tự động
- Trang bị hệ thống phanh chống bó cứng ABS an toàn khi thời tiết xấu, trơn trượt, phanh gấp, hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hotline: 0971982398 & 0349701745
Thông số kỹ thuật xe Thaco M4 600 E4
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | M4 600.E4 | |
Kích thước | |||
Cabin | mm | 2.060 | |
Khoảng cách trục | mm | 3.360 | |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) | mm | 6.220 x 2.250 x 3.070 | |
Kích thước lọt lòng thùng | mm | 4.350 x 2.100 x 1970 | |
Trọng lượng | |||
Khối lượng xe cabin-chassis | kg | ||
Khối lượng bản thân xe thùng | kg | 3.500 | |
Tải trọng | kg | 4.800 | |
Khối lượng toàn bộ | kg | 8.495 | |
Số chỗ ngồi | 03 | ||
Động cơ | |||
Kiểu | CUMMINS ISF3.8S4R154 | ||
Loại | Diesel, 04 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail) |
||
Dung tích xy lanh | cc | 3.760 | |
Công suất lớn nhất/ Tốc độ quay | PS/rpm | 156/ 2.600 | |
Momen xoắn lớn nhất/ Tốc độ quay | N.m/rpm | 500/ 1.200 ~ 1.900 | |
Hộp số | ZF6S500, 06 số tiến + 01 số lùi | ||
Cầu chủ động | Tỷ số truyền: 4,3 | ||
Khả năng leo dốc | 29% | ||
Tốc độ lớn nhất | km/h | 110 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 7,0 | |
Cỡ lốp | 7.50R16 |